对不起
duìbuqǐ
xin lỗi
Hán việt: đối bưu khỉ
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
duìchídàole
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
2
duìwàngledàiqián
Xin lỗi, tôi đã quên mang tiền.
3
duìméiguānxì
Mình xin lỗi, không vấn đề
4
AA duìchídàoleBB:: méishénmewǒmengāngdào::
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
5
chídàoleduìméiwèntí
Tôi đến muộn, xin lỗi. Không vấn đề.
6
duìshuōcuòle
Xin lỗi, tôi nói sai.

Từ đã xem