Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
对不起
【對不起】
【duì bù qǐ】
(Phân tích từ 对不起)
Nghĩa từ:
Xin lỗi
Hán việt:
đối bưu khỉ
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
duìbùqǐ
对不起
,
wǒ
我
chídào
迟到
le
了。
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
duìbùqǐ
对不起
,
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
qián
钱。
Xin lỗi, tôi đã quên mang tiền.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send