候选人
hòuxuǎn rén
Thí sinh
Hán việt: hậu tuyến nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zài suǒ yǒu hòu xuǎn rén zhōng, tā bèi xuǎn wèi lǐng dǎo.
Trong tất cả các ứng cử viên, anh ấy được chọn làm lãnh đạo.
2
在所有候选人中,他最无愧于这个职位。
Trong tất cả các ứng viên, anh ấy là người xứng đáng nhất với vị trí này.