Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 候选人
候选人
hòuxuǎn rén
Thí sinh
Hán việt:
hậu tuyến nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 候选人
Ví dụ
1
在
所
有
候
选
人
中
,
他
被
选
为
领
导
。
zài suǒ yǒu hòu xuǎn rén zhōng, tā bèi xuǎn wèi lǐng dǎo.
Trong tất cả các ứng cử viên, anh ấy được chọn làm lãnh đạo.
2
在
所
有
候
选
人
中
,
他
最
无
愧
于
这
个
职
位
。
在所有候选人中,他最无愧于这个职位。
Trong tất cả các ứng viên, anh ấy là người xứng đáng nhất với vị trí này.