Chi tiết từ vựng

雄蕊 【xióng ruǐ】

heart
(Phân tích từ 雄蕊)
Nghĩa từ: Nhị hoa
Hán việt: hùng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?