Chi tiết từ vựng

花粉囊 【huā fěn náng】

heart
(Phân tích từ 花粉囊)
Nghĩa từ: Bao phấn
Hán việt: hoa phấn nang
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?