Chi tiết từ vựng

授粉 【shòu fěn】

heart
(Phân tích từ 授粉)
Nghĩa từ: Thụ phấn
Hán việt: thọ phấn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你