鸡冠花
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鸡冠花
Ví dụ
1
鸡冠花不仅美丽而且有药用价值。
Hoa mào gà không chỉ đẹp mà còn có giá trị dược liệu.
2
你知道鸡冠花可以用来治疗尿路感染吗?
Bạn có biết hoa mào gà có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiểu không?
3
我们的花园里种了很多鸡冠花夏天的时候特别美。
Chúng tôi đã trồng rất nhiều hoa mào gà trong vườn, vào mùa hè trông chúng đặc biệt đẹp.