大丽花
dàlìhuā
Hoa thược dược
Hán việt: thái ly hoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dàlìhuā大丽花zàichūntiānshèngkāifēichángměilì
Hoa dahlia nở rộ vào mùa xuân, rất đẹp.
2
xiǎngzàidehuāyuánlǐzhǒngyīxiēdàlìhuā大丽花
Tôi muốn trồng một số hoa dahlia trong vườn của mình.
3
dàlìhuā大丽花yǒuhěnduōbùtóngdeyánsèxíngzhuàng
Hoa dahlia có nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau.