丁香花
dīngxiāng huā
Hoa tử đinh hương
Hán việt: chênh hương hoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūntiānláileyuànzidedīngxiānghuā丁香花kāizhèngshèng
Mùa xuân đến, hoa đinh hương trong sân đang nở rộ.
2
dīngxiānghuā丁香花dexiāngwèinénggòujìnghuàxīnlíng
Mùi hương của hoa đinh hương có thể thanh lọc tâm hồn.
3
xǐhuānzàishūzhuōpángfàngpíngdīngxiānghuā丁香花wèixuéxízēngtiānlèqù
Cô ấy thích đặt một bình hoa đinh hương bên cạnh bàn học để thêm chút niềm vui khi học.

Từ đã xem