夜来香
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 夜来香
Ví dụ
1
夜来香的香味在夜晚特别浓郁。
Mùi hương của hoa dạ lan hương rất đậm vào buổi tối.
2
我家后院种了几株夜来香夏天晚上满园都是它的香味。
Sân sau nhà tôi trồng vài cây dạ lan hương, mùi hương của nó lan tỏa khắp vườn vào những đêm hè.
3
夜来香开花时,我们喜欢在夜晚散步,享受它的芳香。
Khi hoa dạ lan hương nở, chúng tôi thích đi dạo vào ban đêm để thưởng thức hương thơm của nó.