高要求
gāo yāoqiú
Yêu cầu cao
Hán việt: cao yêu cầu
个, 点
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèfèngōngzuòduìjìnéngyǒufēichánggāoyāoqiú
Công việc này đòi hỏi kỹ năng rất cao.
2
duìzìjǐdegāoyāoqiúshǐ使chéngwéileyígèchénggōngderén
Sự đòi hỏi cao của anh ấy đối với bản thân đã khiến anh ấy trở thành một người thành công.
3
zhègexiàngmùdechénggōngguīyīnyútuánduìduìměigèxìjiédegāoyāoqiú
Sự thành công của dự án này được quy cho sự đòi hỏi cao của nhóm đối với từng chi tiết.

Từ đã xem