Chi tiết từ vựng

不一定 【bùyīdìng】

heart
(Phân tích từ 不一定)
Nghĩa từ: Không nhất định , không nhất thiết
Hán việt: bưu nhất đính
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

zhège
这个
wèntí
问题
yīdìng
一定
yǒu
dáàn
答案。
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?