不一定
bùyīdìng
Không nhất định , không nhất thiết
Hán việt: bưu nhất đính
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
nǔlìyīdìngchénggōngdànnǔlìyīdìngshībài
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
2
zhègewèntíyīdìngyǒudáàn
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.