Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不一定
不一定
bùyīdìng
Không nhất định , không nhất thiết
Hán việt:
bưu nhất đính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不一定
一
【yī】
số một, một, nhất
不
【bù】
không, chẳng, chả
定
【dìng】
xác định, định rõ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不一定
Ví dụ
1
nǔlì
努
力
bù
不
yīdìng
一
定
chénggōng
成
功
,
dàn
但
bù
不
nǔlì
努
力
yīdìng
一
定
shībài
失
败
。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
2
zhège
这
个
wèntí
问
题
bù
不
yīdìng
一
定
yǒu
有
dáàn
答
案
。
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.