Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
不一定 【bùyīdìng】
(Phân tích từ 不一定)
Nghĩa từ:
Không nhất định , không nhất thiết
Hán việt:
bưu nhất đính
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Phó từ
Ví dụ:
zhège
这个
wèntí
问题
bù
不
yīdìng
一定
yǒu
有
dáàn
答案。
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send