消防员
xiāofáng yuán
Lính cứu hỏa
Hán việt: tiêu phòng viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiāofángyuán消防员xùnsùpūmièlehuǒshì
Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy.