Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 没关系
【沒關係】
没关系
méiguānxi
không sao, không có gì
Hán việt:
một loan hệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 没关系
关
【guān】
tắt, đóng, khép
没
【méi】
Không có
系
【xì】
buộc, thắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 没关系
Ví dụ
1
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
,
zhēnde
真
的
méiguānxi
没关系
ma
吗
?
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
2
rúguǒ
如
果
nǐ
你
bùxiǎng
不
想
qù
去
,
méiguānxi
没关系
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
3
duìbùqǐ
对
不
起
,
méiguānxi
没关系
Mình xin lỗi, không vấn đề