没关系
méiguānxi
không sao, không có gì
Hán việt: một loan hệ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
chídàolezhēndeméiguānxi没关系ma
Tôi đã đến muộn, thật sự không sao chứ?
2
rúguǒbùxiǎngméiguānxi没关系
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
3
duìbùqǐméiguānxi没关系
Mình xin lỗi, không vấn đề