纹身师
wénshēn shī
Thợ xăm mình
Hán việt: văn quyên sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāwénshēndiàndewénshēnshījìyìfēichánggāochāo
Họa sĩ xăm hình ở cửa hàng này có kỹ năng rất cao.
2
zhèngzàizhǎoyígèyǒujīngyàndewénshēnshī纹身师láishèjìdedìyīwénshēn
Tôi đang tìm một họa sĩ xăm hình có kinh nghiệm để thiết kế hình xăm đầu tiên của mình.
3
tōngguòpéngyǒujièshàorènshílewèifēichángyǒucáihuádewénshēnshī纹身师
Anh ấy đã được giới thiệu và quen biết một họa sĩ xăm hình rất tài năng qua bạn bè.

Từ đã xem