Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 纹身师
纹身师
wénshēn shī
Thợ xăm mình
Hán việt:
văn quyên sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 纹身师
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
纹
【wén】
Hoa văn
身
【shēn】
thân, cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 纹身师
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem