显示器
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 显示器
Ví dụ
1
我的显示器坏了,我需要买一个新的。
Màn hình của tôi hỏng, tôi cần mua một cái mới.
2
这款显示器的色彩非常鲜艳,非常适合玩游戏。
Màn hình này có màu sắc rất tươi sáng, rất phù hợp để chơi game.
3
请调整显示器的亮度,以便更舒适地观看。
Hãy điều chỉnh độ sáng của màn hình để xem thoải mái hơn.