Chi tiết từ vựng

显示器 【xiǎn shì qì】

heart
(Phân tích từ 显示器)
Nghĩa từ: Màn hình
Hán việt: hiển kì khí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?