慢性病
mànxìngbìng
Bệnh mãn tính
Hán việt: mạn tính bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mànxìngbìng慢性病xūyàochángqīzhìliáo
Bệnh mãn tính cần điều trị dài hạn.
2
tángniàobìng尿shìzhǒngchángjiàndemànxìngbìng慢性病
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
mànxìngbìng慢性病huànzhěxūyàodìngqījiǎnchá
Người mắc bệnh mãn tính cần kiểm tra định kỳ.
4
mànxìngbìng慢性病deyùfánghěnzhòngyào
Việc phòng ngừa bệnh mãn tính rất quan trọng.
5
hěnduōlǎorénhuànyǒumànxìngbìng慢性病
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh mãn tính.
6
zhōngyīduìhěnduōmànxìngbìng慢性病dōuyǒuzhìliáozuòyòng
Y học cổ truyền có tác dụng điều trị nhiều bệnh mãn tính.

Từ đã xem