Chi tiết từ vựng

教母 【jiàomǔ】

heart
(Phân tích từ 教母)
Nghĩa từ: Mẹ đỡ đầu
Hán việt: giao mô
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shì
de
jiàomǔ
教母
She is my godmother.
Bà ấy là mẹ kế của tôi.
zài
shòu
xǐlǐ
洗礼
shí
时,
de
jiàomǔ
教母
gěi
le
yígè
一个
tèbié
特别
de
lǐwù
礼物。
At my baptism, my godmother gave me a special gift.
Trong lễ rửa tội của tôi, mẹ kế của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt.
xīwàng
希望
de
jiàomǔ
教母
néng
cānjiā
参加
de
bìyèdiǎnlǐ
毕业典礼。
I hope my godmother can attend my graduation ceremony.
Tôi hy vọng mẹ kế của tôi có thể tham dự lễ tốt nghiệp của tôi.
Bình luận