他
刚
从
大学毕业,
成为
了
我们
的
校友。
Anh ấy mới tốt nghiệp đại học và đã trở thành một trong những cựu sinh viên của chúng tôi.
每年
校友会
聚会
一次,
分享
彼此
的
新闻。
Hàng năm, các cựu sinh viên tụ họp một lần để chia sẻ tin tức với nhau.
作为
校友,
我们
应该
为
学校
的
发展
贡献
一份
力量。
Là cựu sinh viên, chúng ta nên đóng góp một phần công sức cho sự phát triển của trường.