Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高血压
【高血壓】
高血压
gāo xiěyā
Cao huyết áp
Hán việt:
cao huyết áp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高血压
压
【yā】
Ép, nén
血
【xuè】
máu
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高血压
Ví dụ
1
gāoxuèyā
高血压
shì
是
xǔduō
许
多
jíbìng
疾
病
de
的
yuányīn
原
因
。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
2
kòngzhì
控
制
yǐnshí
饮
食
kěyǐ
可
以
yùfáng
预
防
gāoxuèyā
高血压
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
3
xīyān
吸
烟
hé
和
hējiǔ
喝
酒
dōu
都
kěnéng
可
能
yǐnfā
引
发
gāoxuèyā
高血压
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
4
gāoxuèyā
高血压
kěyǐ
可
以
dǎozhì
导
致
shìlì
视
力
xiàjiàng
下
降
。
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.