Chi tiết từ vựng

高血压 【高血壓】【gāo xuè yā】

heart
(Phân tích từ 高血压)
Nghĩa từ: Cao huyết áp
Hán việt: cao huyết áp
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

gāoxuèyā
高血压
shì
xǔduō
许多
jíbìng
疾病
de
yuányīn
原因。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
kòngzhì
控制
yǐnshí
饮食
kěyǐ
可以
yùfáng
预防
gāoxuèyā
高血压
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
xīyān
吸烟
hējiǔ
喝酒
dōu
kěnéng
可能
yǐnfā
引发
gāoxuèyā
高血压
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
gāoxuèyā
高血压
kěyǐ
可以
dǎozhì
导致
shìlì
视力
xiàjiàng
下降。
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你