高血压
gāo xiěyā
Cao huyết áp
Hán việt: cao huyết áp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gāoxiěyā高血压shìxǔduōjíbìngdeyuányīn
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
2
kòngzhìyǐnshíkěyǐyùfánggāoxiěyā高血压
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
3
xīyānhànjiǔkěnéngyǐnfāgāoxiěyā高血压
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
4
gāoxiěyā高血压kěyǐdǎozhìshìlìxiàjiàng
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.

Từ đã xem

AI