Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女朋友
女朋友
nǚ péngyǒu
Bạn gái
Hán việt:
nhữ bằng hữu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 女朋友
友
【yǒu】
bạn bè
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
朋
【péng】
Bạn bè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女朋友
Ví dụ
1
tā
他
de
的
nǚpéngyǒu
女朋友
shì
是
wǒ
我
de
的
tóngxué
同
学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.