朋友圈
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 朋友圈
Ví dụ
1
我在朋友圈分享了我的旅行照片。
Tôi đã chia sẻ hình ảnh du lịch của mình trên phạm vi bạn bè.
2
他不常在朋友圈发东西。
Anh ấy không thường xuyên đăng bài trên phạm vi bạn bè.
3
你看了她在朋友圈的更新吗?
Bạn đã xem cập nhật trên phạm vi bạn bè của cô ấy chưa?