Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我们
与
许多
国际
合作伙伴
进行
了
交流。
We have had exchanges with many international partners.
Chúng tôi đã có sự trao đổi với nhiều đối tác quốc tế.
找到
合适
的
合作伙伴
对于
创业
至关重要。
Finding the right partner is crucial for starting a business.
Việc tìm được đối tác phù hợp rất quan trọng đối với việc khởi nghiệp.
公司
正在
寻找
新
的
合作伙伴
以
扩大
其
业务。
The company is seeking new partners to expand its business.
Công ty đang tìm kiếm đối tác mới để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.
Bình luận