Chi tiết từ vựng

合作伙伴 【hézuò huǒbàn】

heart
(Phân tích từ 合作伙伴)
Nghĩa từ: Đối tác
Hán việt: cáp tá hoả bạn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
xǔduō
许多
guójì
国际
hézuòhuǒbàn
合作伙伴
jìnxíng
进行
le
jiāoliú
交流。
We have had exchanges with many international partners.
Chúng tôi đã có sự trao đổi với nhiều đối tác quốc tế.
zhǎodào
找到
héshì
合适
de
hézuòhuǒbàn
合作伙伴
duìyú
对于
chuàngyè
创业
zhìguānzhòngyào
至关重要。
Finding the right partner is crucial for starting a business.
Việc tìm được đối tác phù hợp rất quan trọng đối với việc khởi nghiệp.
gōngsī
公司
zhèngzài
正在
xúnzhǎo
寻找
xīn
de
hézuòhuǒbàn
合作伙伴
kuòdà
扩大
yèwù
业务。
The company is seeking new partners to expand its business.
Công ty đang tìm kiếm đối tác mới để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.
Bình luận