恋恋不舍
liànliànbùshě
Lưu luyến không muốn rời
Hán việt: luyến luyến bưu xá
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
líbiéshíliànliànbùshě恋恋不舍huīshǒugàobié
Khi chia tay, anh ấy đã vẫy tay tạm biệt với vẻ lưu luyến không muốn rời đi.
2
měicìjiàqījiéshùdōushìliànliànbùshě恋恋不舍huídàoxuéxiào
Mỗi khi kỳ nghỉ kết thúc, tôi đều trở lại trường học với lòng lưu luyến.
3
dúwánzhèběnshūliànliànbùshě恋恋不舍
Sau khi đọc xong cuốn sách này, tôi không nỡ lòng muốn rời xa nó.