Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恋恋不舍
恋恋不舍
liànliànbùshě
Lưu luyến không muốn rời
Hán việt:
luyến luyến bưu xá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恋恋不舍
Ví dụ
1
líbié
离
别
shí
时
,
tā
他
liànliànbùshě
恋恋不舍
dì
地
huīshǒugàobié
挥
手
告
别
。
Khi chia tay, anh ấy đã vẫy tay tạm biệt với vẻ lưu luyến không muốn rời đi.
2
měicì
每
次
jiàqī
假
期
jiéshù
结
束
,
wǒ
我
dōu
都
shì
是
liànliànbùshě
恋恋不舍
dì
地
huídào
回
到
xuéxiào
学
校
。
Mỗi khi kỳ nghỉ kết thúc, tôi đều trở lại trường học với lòng lưu luyến.
3
dúwán
读
完
zhè
这
běnshū
本
书
,
wǒ
我
liànliànbùshě
恋恋不舍
Sau khi đọc xong cuốn sách này, tôi không nỡ lòng muốn rời xa nó.