基本上
jīběnshàng
Cơ bản là
Hán việt: cơ bôn thướng
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
jīběnshàng基本上tóngyìdeguāndiǎn
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
2
jīběnshàng基本上zhègejìhuàshìkěxíngde
Cơ bản là, kế hoạch này là khả thi.
3
jīběnshàng基本上wǒmenyǐjīngwánchénglesuǒyǒudezhǔnbèigōngzuò
Cơ bản là, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị.