Chi tiết từ vựng
基本上 【jīběnshàng】


(Phân tích từ 基本上)
Nghĩa từ: Cơ bản là
Hán việt: cơ bôn thướng
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ
Ví dụ:
基本上,
我
同意
你
的
观点。
Basically, I agree with your view.
Cơ bản là, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
基本上,
这个
计划
是
可行
的。
Basically, the plan is feasible.
Cơ bản là, kế hoạch này là khả thi.
基本上,
我们
已经
完成
了
所有
的
准备
工作。
Basically, we have finished all the preparatory work.
Cơ bản là, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các công việc chuẩn bị.
Bình luận