国庆节
guóqìngjié
Ngày Quốc khánh
Hán việt: quốc khanh tiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guóqìngjié国庆节wǒmenfàngjiàyīzhōu
Dịp Quốc khánh chúng tôi nghỉ một tuần.

Từ đã xem