Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中文系
中文系
zhōngwénxì
Khoa ngôn ngữ Trung Quốc
Hán việt:
trung văn hệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中文系
中
【zhōng】
Trung, giữa
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
系
【xì】
buộc, thắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中文系
Luyện tập
Ví dụ
1
nǐhǎo
你
好
ma
吗
?
Bạn khỏe không?
2
nǐ
你
shì
是
nǎ
哪
guó
国
rén
人
?
Bạn là người nước nào?
3
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
shén
什
me
么
?
Bạn muốn ăn gì?
Từ đã xem