中文系
zhōngwénxì
Khoa ngôn ngữ Trung Quốc
Hán việt: trung văn hệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǐhǎoma
Bạn khỏe không?
2
shìguórén
Bạn là người nước nào?
3
xiǎngchīshénme
Bạn muốn ăn gì?

Từ đã xem