打招呼
dǎzhāohu
Chào hỏi
Hán việt: tá chiêu hao
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
nǐhǎo
Xin chào!
2
zuìjìnzěnmeyàng
Gần đây bạn thế nào?
3
zǎoshànghǎo
Chào buổi sáng!

Từ đã xem