Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打招呼
打招呼
dǎzhāohu
Chào hỏi
Hán việt:
tá chiêu hao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打招呼
呼
【hū】
gọi, hô
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
招
【zhāo】
Mời gọi, tuyển mộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打招呼
Luyện tập
Ví dụ
1
nǐhǎo
你
好
!
Xin chào!
2
nǐ
你
zuìjìn
最
近
zěnmeyàng
怎
么
样
?
Gần đây bạn thế nào?
3
nǐ
你
zǎoshànghǎo
早
上
好
!
Chào buổi sáng!
Từ đã xem