打交道
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
我不喜欢跟难相处的人打交道
Tôi không thích giao tiếp với những người khó ưa.
2
在工作中,你必须学会怎样和不同背景的人打交道
Trong công việc, bạn phải học cách giao tiếp với những người có nền tảng khác nhau.
3
他知道怎样跟孩子们打交道
Anh ấy biết cách để giao tiếp với trẻ con.