Chi tiết từ vựng

打交道 【dǎ jiāo dào】

heart
(Phân tích từ 打交道)
Nghĩa từ: Giao tiếp, tương tác
Hán việt: tá giao đáo
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?