Chi tiết từ vựng

打交道 【dǎjiāodào】

heart
(Phân tích từ 打交道)
Nghĩa từ: Giao tiếp, tương tác
Hán việt: tá giao đáo
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
gēn
nán
xiāngchǔ
相处
de
rén
dǎjiāodào
打交道
I don’t like to deal with difficult people.
Tôi không thích giao tiếp với những người khó ưa.
zài
gōngzuò
工作
zhōng
中,
bìxū
必须
xuéhuì
学会
zěnyàng
怎样
bùtóng
不同
bèijǐng
背景
de
rén
dǎjiāodào
打交道
In the workplace, you have to learn to interact with people from different backgrounds.
Trong công việc, bạn phải học cách giao tiếp với những người có nền tảng khác nhau.
zhīdào
知道
zěnyàng
怎样
gēn
háizi
孩子
men
dǎjiāodào
打交道
He knows how to deal with children.
Anh ấy biết cách để giao tiếp với trẻ con.
Bình luận