慈善家
位, 个, 名
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 慈善家
Ví dụ
1
那位慈善家捐赠了大量的钱给贫困的儿童。
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.
2
这位慈善家支持了许多教育项目。
Nhà từ thiện này đã hỗ trợ nhiều dự án giáo dục.
3
作为一名慈善家他总是寻找帮助人们的方法。
Là một nhà từ thiện, anh ấy luôn tìm cách để giúp đỡ mọi người.