可能性
kěnéngxìng
Khả năng, tiềm năng
Hán việt: khả nai tính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenhuìpínggūzhègexiàngmùdechénggōngkěnéngxìng可能性
Chúng tôi sẽ đánh giá khả năng thành công của dự án này.
2
zhèxiàngjìshùdeyìngyòngkěnéngxìng可能性hěndà
Khả năng ứng dụng của công nghệ này là rất lớn.
3
kǎolǜdàodāngqiánqíngkuàngwǒmenbìxūmiànduìshíxiànmùbiāodekěnéngxìng可能性hěn
Xét đến tình hình hiện tại, chúng tôi phải đối mặt với việc khả năng đạt được mục tiêu là rất thấp.