修理工
xiūlǐgōng
Thợ sửa chữa
Hán việt: tu lí công
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàojiàoyígèxiūlǐgōng修理工láixiūlǐkōngtiáo
Chúng tôi cần gọi một thợ sửa chữa để sửa điều hòa.
2
táijiùdiànshìbèixiūlǐgōngxiūhǎole
Chiếc tivi cũ đã được thợ sửa chữa sửa chữa.
3
xiūlǐgōng修理工zhèngzàijiǎnchádezìxíngchē
Thợ sửa chữa đang kiểm tra xe đạp của tôi.

Từ đã xem