Phân tích từ 一样
Ví dụ
1
这两个苹果看起来一样
Hai quả táo này trông giống nhau.
2
他们的想法一样
Ý tưởng của họ giống nhau.
3
这两件衣服的大小一样
Hai bộ quần áo này có cùng kích cỡ.
4
我们的看法一样
Quan điểm của chúng tôi giống nhau.
5
我们的考试成绩一样
Điểm thi của chúng tôi giống nhau.
6
这两台电脑的性能一样
Hiệu suất của hai máy tính này giống nhau.
7
他们的车子是一样的型号。
Xe của họ cùng một mẫu mã.
8
这两张照片几乎一样
Hai bức ảnh này gần như giống hệt nhau.
9
我们穿的是一样的衣服。
Chúng tôi mặc quần áo giống nhau.
10
这两个孩子的身高一样
Hai đứa trẻ này cao bằng nhau.
11
不同的人对寒冷的忍受程度不一样
Mỗi người có mức độ chịu đựng lạnh khác nhau.
12
他像他哥哥一样高。
Anh ấy cao giống như anh trai của anh ấy.