Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不得了
不得了
bùdéliǎo
Kinh khủng, không thể tin được
Hán việt:
bưu đắc liễu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不得了
不
【bù】
không, chẳng, chả
了
【le】
rồi, rồi chứ, quá rồi (trợ từ ngữ khí/trợ từ động thái)
得
【de】
bị (bệnh), mắc (bệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不得了
Luyện tập
Ví dụ
1
áoyè
熬
夜
ràng
让
wǒ
我
kùndé
困
得
bùdéliǎo
不得了
Thức khuya khiến tôi buồn ngủ không chịu nổi.