不得了
bùdéliǎo
Kinh khủng, không thể tin được
Hán việt: bưu đắc liễu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
áoyèràngkùndébùdéliǎo不得了
Thức khuya khiến tôi buồn ngủ không chịu nổi.