Chi tiết từ vựng

不得了 【bùdéliǎo】

heart
(Phân tích từ 不得了)
Nghĩa từ: Kinh khủng, không thể tin được
Hán việt: bưu đắc liễu
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

áoyè
熬夜
ràng
kùndé
困得
bùdéliǎo
不得了
Staying up late made me incredibly tired.
Thức khuya khiến tôi buồn ngủ không chịu nổi.
Bình luận