十全十美
shíquánshíměi
Hoàn hảo, không tì vết
Hán việt: thập toàn thập mĩ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhuīqiúdeshìyīzhǒngshíquánshíměi十全十美deshēnghuó
Anh ấy theo đuổi một cuộc sống hoàn hảo.
2
zhègefāngànsuīránbúshìshíquánshíměi十全十美dànyǐjīngfēichángjiējìnwánměile
Dù kế hoạch này không hoàn hảo tuyệt đối, nhưng đã rất gần với sự hoàn hảo.
3
deyǎnchūkěyǐshuōshìshíquánshíměi十全十美yíngdeleguānzhòngderèlièzhǎngshēng
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.