十全十美
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 十全十美
Ví dụ
1
他追求的是一种十全十美的生活。
Anh ấy theo đuổi một cuộc sống hoàn hảo.
2
这个方案虽然不是十全十美但已经非常接近完美了。
Dù kế hoạch này không hoàn hảo tuyệt đối, nhưng đã rất gần với sự hoàn hảo.
3
她的演出可以说是十全十美赢得了观众的热烈掌声。
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.