Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 错别字
错别字
cuòbiézì
Lỗi chính tả, lỗi đánh máy
Hán việt:
thác biệt tự
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 错别字
别
【bié】
đừng, không nên
字
【zì】
chữ, từ
错
【cuò】
sai, lỗi, nhầm lẫn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 错别字
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
piānwénzhāng
篇
文
章
lǐmiàn
里
面
yǒu
有
hěnduō
很
多
cuòbiézì
错别字
Bài viết này có rất nhiều từ sai.
2
qǐng
请
nǐ
你
jiǎncháyīxià
检
查
一
下
,
bìmiǎn
避
免
shǐyòng
使
用
cuòbiézì
错别字
Làm ơn kiểm tra lại để tránh dùng những từ sai.
3
tā
他
yīnwèi
因
为
jīngcháng
经
常
xiě
写
cuòbiézì
错别字
suǒyǐ
所
以
zǒngshì
总
是
bèi
被
lǎoshī
老
师
pīpíng
批
评
。
Anh ấy thường xuyên bị giáo viên phê bình vì hay viết nhầm chữ.