错别字
cuòbiézì
Lỗi chính tả, lỗi đánh máy
Hán việt: thác biệt tự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpiānwénzhānglǐmiànyǒuhěnduōcuòbiézì错别字
Bài viết này có rất nhiều từ sai.
2
qǐngjiǎncháyīxiàbìmiǎnshǐyòng使cuòbiézì错别字
Làm ơn kiểm tra lại để tránh dùng những từ sai.
3
yīnwèijīngchángxiěcuòbiézì错别字suǒyǐzǒngshìbèilǎoshīpīpíng
Anh ấy thường xuyên bị giáo viên phê bình vì hay viết nhầm chữ.