了不起
liǎobuqǐ
Phi thường, đáng kinh ngạc
Hán việt: liễu bưu khỉ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhēndehěnliǎobùqǐ了不起
Anh ấy thực sự rất tuyệt vời.
2
zhègefāmíngzhēnshìliǎobùqǐ了不起
Phát minh này thật là phi thường.
3
deyǒngqìzhēnderàngrénliǎobùqǐ了不起
Sự dũng cảm của cô ấy thật đáng kinh ngạc.