Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 了不起
了不起
liǎobuqǐ
Phi thường, đáng kinh ngạc
Hán việt:
liễu bưu khỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 了不起
不
【bù】
không, chẳng, chả
了
【le】
rồi, rồi chứ, quá rồi (trợ từ ngữ khí/trợ từ động thái)
起
【qǐ】
tình cờ, ngẫu nhiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 了不起
Ví dụ
1
tā
他
zhēnde
真
的
hěn
很
liǎobùqǐ
了不起
Anh ấy thực sự rất tuyệt vời.
2
zhège
这
个
fāmíng
发
明
zhēnshì
真
是
liǎobùqǐ
了不起
Phát minh này thật là phi thường.
3
tā
她
de
的
yǒngqì
勇
气
zhēnde
真
的
ràng
让
rén
人
liǎobùqǐ
了不起
Sự dũng cảm của cô ấy thật đáng kinh ngạc.