多媒体
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
在现代社会,多媒体技术的应用非常广泛。
Trong xã hội hiện đại, ứng dụng của công nghệ đa phương tiện rất rộng rãi.
2
多媒体教学正在变得越来越受欢迎。
Giảng dạy bằng đa phương tiện đang trở nên phổ biến hơn.
3
这部多媒体作品结合了文字、声音和视频。
Tác phẩm đa phương tiện này kết hợp văn bản, âm thanh và video.