Chi tiết từ vựng

动画片 【dòng huà piān】

heart
(Phân tích từ 动画片)
Nghĩa từ: Hoạt hình, phim hoạt hình
Hán việt: động hoạ phiến
Lượng từ: 部
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận