动画片
dònghuàpiàn
Hoạt hình, phim hoạt hình
Hán việt: động hoạ phiến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānkàndònghuàpiān动画片
Tôi thích xem phim hoạt hình.
2
zhèbùdònghuàpiān动画片fēichángyǒuqù
Bộ phim hoạt hình này rất thú vị.
3
dònghuàpiān动画片bùjǐnjǐnshìgěiháizimenkànde
Phim hoạt hình không chỉ dành cho trẻ em.