Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 动画片
动画片
dònghuàpiàn
Hoạt hình, phim hoạt hình
Hán việt:
động hoạ phiến
Lượng từ:
部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 动画片
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
片
【piān】
viên (thuốc), lát (cắt mỏng)
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 动画片
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
kàn
看
dònghuàpiān
动画片
Tôi thích xem phim hoạt hình.
2
zhèbù
这
部
dònghuàpiān
动画片
fēicháng
非
常
yǒuqù
有
趣
。
Bộ phim hoạt hình này rất thú vị.
3
dònghuàpiān
动画片
bùjǐnjǐn
不
仅
仅
shì
是
gěi
给
háizi
孩
子
men
们
kàn
看
de
的
。
Phim hoạt hình không chỉ dành cho trẻ em.