应有尽有
yīngyǒujìnyǒu
Đầy đủ mọi thứ, tất cả đều có
Hán việt: ưng dựu tần dựu
HSK1

Ví dụ

1
zhèjiāshāngdiàndeshāngpǐnyīngyǒujìnyǒu应有尽有xiǎngyàodezhèlǐdōunéngzhǎodào
Cửa hàng này có đủ mọi mặt hàng bạn có thể muốn, tất cả những gì bạn cần đều có thể tìm thấy ở đây.
2
detúshūguǎndeshūyīngyǒujìnyǒu应有尽有gèzhǒnglèixíngdōuyǒu
Thư viện của anh ấy có đủ mọi loại sách, mọi thể loại.
3
zhègèwǎngzhàntígōngdezīyuányīngyǒujìnyǒu应有尽有fēichángfāngbiàn便
Website này cung cấp đủ mọi loại tài nguyên, rất tiện lợi.

Từ đã xem