Chi tiết từ vựng
着呢 【著呢】【zhene】
(Phân tích từ 着呢)
Nghĩa từ: khá là, cực kỳ, lắm
Hán việt: hồ ni
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tiểu từ, trợ từ
Ví dụ:
离
成功
还
远
着
呢。
Thành công còn xa lắm.
离
8
月
还
早
着
呢。
Đến tháng 8 còn lâu lắm.
什么
事?
我
忙
着
呢。
Chuyện gì vậy? Tôi đang bận lắm.
Bình luận