hǎo
Tốt, ngon, giỏi
heart
detail
view
view
view
nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
吃。
Quả táo này rất ngon.
de
zhōngwén
中文
shuō
hěn
hǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
bao nhiêu, một số, một vài
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
yuè
fēicháng
非常
máng
,
,
jīhū
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
yǒu
jǐběnshū
本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
zhèlǐ
这里
yǒu
jǐgè
píngguǒ
苹果。
Ở đây có mấy quả táo.
fēn
chia phần , phần, phân số, phút, tách
heart
detail
view
view
view
shífēnzhōng
hòu
wǒmen
我们
chūfā
出发。
Mười phút nữa chúng ta sẽ xuất phát.
wǔfēn
Năm phút
bànfēn
Một nửa
hái
còn, vẫn còn, trả
heart
detail
view
view
view
xiǎng
chī
mántou
馒头
háishì
mǐfàn
米饭?
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
yào
chī
ròubāozǐ
肉包子
háishì
dàn
bāozǐ
包子?
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
de
miàntiáo
面条
hái
méiyǒu
没有
lái
来。
Mì của tôi vẫn chưa đến.
bāng
Giúp đỡ, hỗ trợ
heart
detail
view
view
view
nǐhǎo
你好,
kěyǐ
可以
bāngzhù
ma
?
?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
jīngcháng
经常
bāngzhù
de
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
kěyǐ
可以
bāng
zhège
这个
bāoguǒ
包裹
ma
吗?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
zhǎng
Dài
heart
detail
view
view
view
de
gēge
哥哥
chángdé
hěn
gāo
高。
Anh trai bạn cao quá.
gěi
xiě
le
yīfēng
一封
chángxìn
信。
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
hěn
shàncháng
shuō
xībānyáwén
西班牙文。
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
guò
Trải qua, đi qua
heart
detail
view
view
view
xuéxí
学习
shì
yígè
一个
chíxù
持续
de
guòchéng
Học tập là một quá trình liên tục.
zài
nǎlǐ
哪里
jiàn
guòwǒ
我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
yǐjīng
已经
qùguò
nàlǐ
那里
liǎngcì
两次
le
了。
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
Rửa, giặt, lau
heart
detail
view
view
view
qǐngwèn
请问,
xǐshǒujiān
手间
zài
nǎlǐ
哪里?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
yòngshuǐ
用水
chōngxǐ
Dùng nước để rửa.
qǐchuáng
起床
hòu
后,
wǒxiān
我先
shuāyá
刷牙
xǐliǎn
脸。
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
xià
Sau, kế tiếp, xuống
heart
detail
view
view
view
míngtiān
明天
huì
xiàyǔ
雨。
Ngày mai sẽ mưa.
qǐngzuòxiàlái
请坐来。
Xin mời ngồi xuống.
qǐngzuòxiàlái
请坐来。
Xin mời ngồi xuống.
Lần
heart
detail
view
view
view
yǐjīng
已经
qùguò
去过
nàlǐ
那里
liǎngcì
le
了。
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
zhèyào
这药
yīrì
一日
chī
sāncì
Thuốc này mỗi ngày uống ba lần.
qùguò
去过
zhōngguó
中国
hěn
duōcì
Tôi đã đi Trung Quốc nhiều lần.
nǎ lǐ
Đâu, ở đâu
heart
detail
view
view
view
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn đi đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
?
?
Bạn sống ở đâu?
zài
nǎlǐ
哪里
jiàn
guòwǒ
过我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
zhǔn
Chuẩn, đúng, chính xác
heart
detail
view
view
view
de
xībānyáyǔ
西班牙语
fāyīn
发音
hěn
biāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
de
fāyīn
发音
hěn
zhǔnquè
确。
Phát âm của bạn rất chính xác.
bǐjiào
比较
zhè
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
něigè
哪个
gèng
zhǔnquè
确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
so sánh, tí số
heart
detail
view
view
view
shēntǐjiànkāng
身体健康
jīnqián
金钱
gèng
zhòngyào
重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
bùnéng
不能
bǐjiào
píngguǒ
苹果
chéngzǐ
橙子。
Bạn không thể so sánh táo và cam.
bǐjiào
zhè
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
něigè
哪个
gèng
zhǔnquè
准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
Chịu, mắc (bệnh)
heart
detail
view
view
view
de
zhōngwén
中文
shuō
hěn
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèpǐmǎ
这匹马
pǎo
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
de
hànyǔ
汉语
shuō
hěn
hǎo
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
fáng zi
Nhà, căn nhà
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
zhù
zài
jiù
fángzi
房子
里。
Chúng tôi sống trong ngôi nhà cũ.
fángzi
房子
lǐbian
里边
hěn
nuǎnhuo
暖和
Ở trong nhà rất ấm.
dǎting
打听
fángzi
房子
de
jiàgé
价格。
Hỏi giá của ngôi nhà.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu