Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
hǎo
Tốt, ngon, giỏi
nǐhǎo
你
好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
zhège
这个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好
吃。
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
zhōngwén
中文
zhōngwén
中文
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
。
hǎo
好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
jǐ
bao nhiêu, một số, một vài
zhège
这个
zhège
这个
yuè
月
yuè
月
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
máng
忙
máng
忙
,
,
,
,
jīhū
几
乎
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
nǐ
你
nǐ
你
yǒu
有
yǒu
有
jǐběnshū
几
本书?
jǐběnshū
几本书
Bạn có mấy cuốn sách?
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
jǐgè
几
个
jǐgè
几个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Ở đây có mấy quả táo.
fēn
chia phần , phần, phân số, phút, tách
shífēnzhōng
十
分
钟
shífēnzhōng
十分钟
hòu
后
hòu
后
wǒmen
我们
wǒmen
我们
chūfā
出发。
chūfā
出发
Mười phút nữa chúng ta sẽ xuất phát.
wǔfēn
五
分
wǔfēn
五分
Năm phút
bànfēn
半
分
bànfēn
半分
Một nửa
hái
còn, vẫn còn, trả
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
mántou
馒头
mántou
馒头
háishì
还
是
háishì
还是
mǐfàn
米饭?
mǐfàn
米饭
Bạn muốn ăn bánh bao hay cơm?
nǐ
你
nǐ
你
yào
要
yào
要
chī
吃
chī
吃
ròubāozǐ
肉包子
ròubāozǐ
肉包子
háishì
还
是
háishì
还是
dàn
蛋
dàn
蛋
bāozǐ
包子?
bāozǐ
包子
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
miàntiáo
面条
miàntiáo
面条
hái
还
hái
还
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
lái
来。
lái
来
Mì của tôi vẫn chưa đến.
bāng
Giúp đỡ, hỗ trợ
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮
助
bāngzhù
帮助
nǐ
你
nǐ
你
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
wǒ
我
wǒ
我
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
bāngzhù
帮
助
bāngzhù
帮助
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
dìdi
弟弟
dìdi
弟弟
zuòzuòyè
做作业
zuòzuòyè
做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāng
帮
bāng
帮
wǒ
我
wǒ
我
jì
寄
jì
寄
zhège
这个
zhège
这个
bāoguǒ
包裹
bāoguǒ
包裹
ma
吗?
ma
吗
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
zhǎng
Dài
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
gēge
哥哥
gēge
哥哥
chángdé
长
得
chángdé
长得
hěn
很
hěn
很
gāo
高。
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
tā
他
tā
他
gěi
给
gěi
给
wǒ
我
wǒ
我
xiě
写
xiě
写
le
了
le
了
yīfēng
一封
yīfēng
一封
chángxìn
长
信。
chángxìn
长信
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
tā
他
tā
他
hěn
很
hěn
很
shàncháng
擅
长
shàncháng
擅长
shuō
说
shuō
说
xībānyáwén
西班牙文。
xībānyáwén
西班牙文
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
guò
Trải qua, đi qua
xuéxí
学习
xuéxí
学习
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
chíxù
持续
chíxù
持续
de
的
de
的
guòchéng
过
程
guòchéng
过程
Học tập là một quá trình liên tục.
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过
我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
wǒ
我
wǒ
我
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
qùguò
去
过
qùguò
去过
nàlǐ
那里
nàlǐ
那里
liǎngcì
两次
liǎngcì
两次
le
了。
le
了
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
xǐ
Rửa, giặt, lau
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
xǐshǒujiān
洗
手间
xǐshǒujiān
洗手间
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里?
nǎlǐ
哪里
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
yòngshuǐ
用水
yòngshuǐ
用水
chōngxǐ
冲
洗
。
chōngxǐ
冲洗
Dùng nước để rửa.
qǐchuáng
起床
qǐchuáng
起床
hòu
后,
hòu
后
wǒxiān
我先
wǒxiān
我先
shuāyá
刷牙
shuāyá
刷牙
xǐliǎn
洗
脸。
xǐliǎn
洗脸
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
xià
Sau, kế tiếp, xuống
míngtiān
明天
míngtiān
明天
huì
会
huì
会
xiàyǔ
下
雨。
xiàyǔ
下雨
Ngày mai sẽ mưa.
qǐngzuòxiàlái
请坐
下
来。
qǐngzuòxiàlái
请坐下来
Xin mời ngồi xuống.
qǐngzuòxiàlái
请坐
下
来。
qǐngzuòxiàlái
请坐下来
Xin mời ngồi xuống.
cì
Lần
wǒ
我
wǒ
我
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
qùguò
去过
qùguò
去过
nàlǐ
那里
nàlǐ
那里
liǎngcì
两
次
liǎngcì
两次
le
了。
le
了
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
zhèyào
这药
zhèyào
这药
yīrì
一日
yīrì
一日
chī
吃
chī
吃
sāncì
三
次
。
sāncì
三次
Thuốc này mỗi ngày uống ba lần.
wǒ
我
wǒ
我
qùguò
去过
qùguò
去过
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
hěn
很
hěn
很
duōcì
多
次
。
duōcì
多次
Tôi đã đi Trung Quốc nhiều lần.
nǎ lǐ
Đâu, ở đâu
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn đi đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
zhǔn
Chuẩn, đúng, chính xác
tā
她
tā
她
de
的
de
的
xībānyáyǔ
西班牙语
xībānyáyǔ
西班牙语
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěn
很
hěn
很
biāozhǔn
标
准
biāozhǔn
标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
fāyīn
发音
fāyīn
发音
hěn
很
hěn
很
zhǔnquè
准
确。
zhǔnquè
准确
Phát âm của bạn rất chính xác.
bǐjiào
比较
bǐjiào
比较
zhè
这
zhè
这
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
dáàn
答案
něigè
哪个
něigè
哪个
gèng
更
gèng
更
zhǔnquè
准
确?
zhǔnquè
准确
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
bǐ
so sánh, tí số
shēntǐjiànkāng
身体健康
shēntǐjiànkāng
身体健康
bǐ
比
bǐ
比
jīnqián
金钱
jīnqián
金钱
gèng
更
gèng
更
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
nǐ
你
nǐ
你
bùnéng
不能
bùnéng
不能
bǐjiào
比
较
bǐjiào
比较
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hé
和
hé
和
chéngzǐ
橙子。
chéngzǐ
橙子
Bạn không thể so sánh táo và cam.
bǐjiào
比
较
bǐjiào
比较
zhè
这
zhè
这
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
dáàn
答案
něigè
哪个
něigè
哪个
gèng
更
gèng
更
zhǔnquè
准确?
zhǔnquè
准确
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
dé
Chịu, mắc (bệnh)
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
zhōngwén
中文
zhōngwén
中文
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèpǐmǎ
这匹马
zhèpǐmǎ
这匹马
pǎo
跑
pǎo
跑
dé
得
dé
得
hěnkuài
很快
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
hànyǔ
汉语
hànyǔ
汉语
shuō
说
shuō
说
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
hǎo
好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
fáng zi
Nhà, căn nhà
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
jiù
旧
jiù
旧
fángzi
房子
fángzi
房子
lǐ
里。
lǐ
里
Chúng tôi sống trong ngôi nhà cũ.
fángzi
房子
fángzi
房子
lǐbian
里边
lǐbian
里边
hěn
很
hěn
很
nuǎnhuo
暖和
nuǎnhuo
暖和
Ở trong nhà rất ấm.
dǎting
打听
dǎting
打听
fángzi
房子
fángzi
房子
de
的
de
的
jiàgé
价格。
jiàgé
价格
Hỏi giá của ngôi nhà.
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send