Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
de
Định ngữ trung tâm, của, dùng ở cuối câu tường thuật để nhấn mạnh
nǐ
你
de
的
míngzì
名字
shì
是
shénme
什么
?
?
Tên bạn là gì?
nǐ
你
de
的
zhōngwén
中文
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
的
fúwù
服务
hěn
很
hǎo
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
le
đã, rồi (dạng quá khứ ) (đánh dấu hành động đã hoàn thành); ( trợ từ tình thái biểu thị sự thay đổi trạng thái, tình hình hiện tại)
nǐ
你
duō
多
dà
大
le
了
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
wǒ
我
zhī
只
chī
吃
le
了
sānkǒu
三口
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
ba
nhé, chứ, đi (dùng ở cuối câu)
wǒmen
我们
xīngqīwǔ
星期五
jiànmiàn
见面
ba
吧
!
Chúng ta hẹn gặp vào thứ Sáu nhé!
xīngqīliù
星期六
wǒmen
我们
qù
去
hǎibiān
海边
wánba
玩
吧
!
Thứ Bảy chúng ta đi biển chơi nhé!
jìnqù
进去
kànkàn
看看
ba
吧
。
Vào xem đi.
zhe ne
khá là, cực kỳ, lắm
lí
离
chénggōng
成功
hái
还
yuǎn
远
zhe
着
ne
呢。
Thành công còn xa lắm.
lí
离
8
8
yuè
月
hái
还
zǎo
早
zhe
着
ne
呢。
Đến tháng 8 còn lâu lắm.
shénme
什么
shì
事?
wǒ
我
máng
忙
zhe
着
ne
呢。
Chuyện gì vậy? Tôi đang bận lắm.
la
đấy, nhé, nhá, à
wǒmen
我们
qù
去
chīfàn
吃饭
lā
啦
。
Chúng ta đi ăn cơm nào.
kuàidiǎn
快点
lā
啦
,
wǒmen
我们
yào
要
chídào
迟到
le
了!
Nhanh lên nào, chúng ta sắp trễ mất rồi!
bié
别
dānxīn
担心
lā
啦
,
yīqiè
一切
dōu
都
huì
会
hǎo
好
de
的。
Đừng lo lắng nhá, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
dì
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
hǎo
好
kuài
快
dì
地
pǎo
跑
Chạy nhanh lắm
hǎo
好
rènzhēn
认真
dì
地
gōngzuò
工作
Làm việc rất chăm chỉ
tā
他
xìndì
信
地
shuō
说
zhè
这
shì
是
zhēnde
真的。
Anh ấy nói chắc chắn rằng đó là sự thật.
ya
a, ô, nhé, thế
āiyā
哎
呀
,
zhège
这个
xiāngzǐ
箱子
zhēnchén
真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āiyā
哎
呀
,
zhēnshì
真是
xiàsǐ
吓死
wǒle
我了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āiyā
哎
呀
,
wǒ
我
de
的
shǒujī
手机
píngmù
屏幕
suìle
碎了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send