进一步
HSK1
Phó từ
Ví dụ
1
为了进一步提高我们的服务质量,我们进行了一次顾客满意度调查。
Để nâng cao chất lượng dịch vụ của chúng tôi một cách tiếp theo, chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát sự hài lòng của khách hàng.
2
我们需要进一步分析这个问题,然后才能找到解决的方法。
Chúng ta cần phân tích vấn đề này thêm một bước nữa, sau đó mới có thể tìm ra phương pháp giải quyết.
3
这次会议的目的是为了进一步加强我们之间的合作。
Mục đích của cuộc họp này là để tiếp tục tăng cường sự hợp tác giữa chúng ta.