不至于
bùzhìyú
Không đến mức
Hán việt: bưu chí hu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
qíngkuàngsuīrányánzhòngdànbùzhìyú不至于shīkòng
Tình hình tuy nghiêm trọng nhưng không đến mức mất kiểm soát.
2
kěnéngzuòcuòleshìdànbùzhìyú不至于bèikāichú
Có thể anh ấy đã làm điều gì đó sai, nhưng không đến mức bị sa thải.
3
zhècìkǎoshìméifùxídànchéngjìbùzhìyú不至于tàichà
Tôi không ôn tập cho kỳ thi này nhưng kết quả không đến mức quá tệ.