黑社会
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 黑社会
Ví dụ
1
他被发现与黑社会有联系。
Anh ấy được phát hiện có liên kết với xã hội đen.
2
在许多电影中,黑社会成为主要的故事线。
Trong nhiều bộ phim, xã hội đen trở thành dòng chính của câu chuyện.
3
政府正在采取措施打击黑社会
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đối phó với xã hội đen.