Chi tiết từ vựng

黑社会 【hēi shè huì】

heart
(Phân tích từ 黑社会)
Nghĩa từ: Xã hội đen, giang hồ
Hán việt: hắc xã cối
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你