不客气
bùkèqì
không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Hán việt: bưu khách khí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
AA:: xièxièbāngBB:: kèqì
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
2
AA:: zhèshìdeshūBB:: xièxièAA:: kèqì
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.