Chi tiết từ vựng
不客气 【不客氣】【bùkèqì】


(Phân tích từ 不客气)
Nghĩa từ: Đừng khách sáo, đừng khách khí
Hán việt: bưu khách khí
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
A
:
谢谢
你
帮
我。
B
:
不
客气。
A: Thank you for helping me. B: You're welcome.
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
A
:
这
是
你
的
书。
B
:
谢谢。
A
:
不
客气。
A: Here is your book. B: Thank you. A: You're welcome.
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.
Bình luận