Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不客气
【不客氣】
不客气
bùkèqì
không khách sáo, đừng khách sáo, không có gì
Hán việt:
bưu khách khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不客气
不
【bù】
không, chẳng, chả
客
【kè】
khách, khách hàng
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不客气
Ví dụ
1
A
A
:
:
xièxiè
谢
谢
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
。
B
B
:
:
bù
不
kèqì
客
气
。
A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi. B: Không có gì.
2
A
A
:
:
zhè
这
shì
是
nǐ
你
de
的
shū
书
。
B
B
:
:
xièxiè
谢
谢
。
A
A
:
:
bù
不
kèqì
客
气
。
A: Đây là sách của bạn. B: Cảm ơn. A: Không có gì.