Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蛋白质
蛋白质
dànbáizhì
protein, chất đạm
Hán việt:
đản bạch chí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蛋白质
白
【bái】
trắng, màu trắng
蛋
【dàn】
trứng, quả trứng
质
【zhì】
chất lượng, bản chất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蛋白质
Ví dụ
1
jīdàn
鸡
蛋
lǐ
里
fùhán
富
含
dànbáizhì
蛋白质
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.