Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 感冒药
感冒药
gǎnmàoyào
thuốc cảm
Hán việt:
cảm mạo dược
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 感冒药
冒
【mào】
Mạo hiểm; dũng cảm
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 感冒药
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
gǎnmàoyào
感冒药
Tôi cần mua thuốc cảm lạnh.