心脏病
xīnzàngbìng
bệnh tim
Hán việt: tâm táng bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnzāngbìng心脏病shìhěnwēixiǎnde
Bệnh tim rất nguy hiểm.
2
lexīnzāngbìng心脏病
Cô ấy mắc bệnh tim.
3
jièyānkěyǐjiǎnshǎoxīnzāngbìng心脏病defēngxiǎn
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
4
xīnzāngbìng心脏病shìyīzhǒngyánzhòngdejíbìng
Bệnh tim là một căn bệnh nghiêm trọng.