Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心脏病
心脏病
xīnzàngbìng
bệnh tim
Hán việt:
tâm táng bệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心脏病
心
【xīn】
trái tim
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
脏
【zāng】
bẩn, ô uế
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心脏病
Ví dụ
1
xīnzāngbìng
心脏病
shì
是
hěn
很
wēixiǎn
危
险
de
的
Bệnh tim rất nguy hiểm.
2
tā
她
dé
得
le
了
xīnzāngbìng
心脏病
Cô ấy mắc bệnh tim.
3
jièyān
戒
烟
kěyǐ
可
以
jiǎnshǎo
减
少
xīnzāngbìng
心脏病
de
的
fēngxiǎn
风
险
。
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
4
xīnzāngbìng
心脏病
shì
是
yīzhǒng
一
种
yánzhòng
严
重
de
的
jíbìng
疾
病
。
Bệnh tim là một căn bệnh nghiêm trọng.