音乐会
yīnyuèhuì
buổi hòa nhạc
Hán việt: âm lạc cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guǎngchǎng广shàngyǒuyígèyīnyuèhuì音乐会
Có một buổi hòa nhạc trên quảng trường.
2
diànshìtáizhèngzàizhíbōyīnyuèhuì音乐会
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.
3
yīnyuèhuì音乐会zàizhègetáishàngjìnxíng
Buổi hòa nhạc diễn ra trên sân khấu này.
4
lǐtángzhèngzàijìnxíngyígèyīnyuèhuì音乐会
Trong hội trường đang diễn ra một buổi hòa nhạc.
5
yīnyuèhuì音乐会shàngyǎnzòulegèzhǒnggèyàngdeyuèqì
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.
6
zàiyīnyuèhuì音乐会shàngbiǎoyǎnleyīduàngāngqíndúzòu
Anh ấy đã biểu diễn một phần đàn piano solo trong buổi hòa nhạc.