Chi tiết từ vựng

音乐会 【yīnyuèhuì】

heart
(Phân tích từ 音乐会)
Nghĩa từ: buổi hòa nhạc
Hán việt: âm lạc cối
Lượng từ: 场
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?